Cỏ Lào hay còn gọi là Cây Cộng Sản thường được sử dụng trong y học cổ truyền với mục đích cầm máu, chữa ghẻ lở, tiêu chảy, sốt rét, viêm đại tràng, ung nhọt độc.
Tên gọi khác: Bớp bớp, Cỏ Việt Minh, Cây Cộng Sản, Cây Ba bốp, Cây lốp bốp, Cỏ Nhật Tên khoa học: Chromolaena odorata (L.) hoặc King et Robinson (Eupatorium odoratum L.) Họ: Cúc – Asteraceae Mô tả dược liệu Cỏ Lào1. Đặc điểm sinh thái
Cỏ Lào thân thảo, mọc thành bụi, thân có thể cao đến 2 mét hoặc hơn. Cành cây thường mọc ngang, được phủ một lớp lông mịn. Lá mọc đối, hình trái xoan, đầu lá nhọn, thân tù, có 3 gân chính, mép lá có răng cưa, cuống lá dài khoảng 1 – 2 cm.
Cụm hoa xếp thành ngù kép, cụm hoa thường mọc ở ngọn cây. Hoa được bao chung bằng 4 – 5 lá bắc xếp thành 3 – 4 hàng. Hoa có màu anh đào hoặc màu tím nhạt, mỗi cụm có nhiều hoa đơn, cánh hoa dạng sợi. Quá bế hình thoi, có 5 cạnh, được bao phủ bởi một lớp lông mịn.
Cây ra hoa vào cuối mùa đông và đầu mùa xuân.
2. Bộ phận sử dụng dược liệu
Toàn thân cây Cỏ Lào được sử dụng để làm thuốc. Tuy nhiên, lá là bộ phận được sử dụng chủ yếu với tên dược là Herba seu Folium Chromolaenae.
3. Phân bố
Cây Việt Minh có nguồn gốc từ đảo Angti. Tại Việt Nam, cây thường được tìm thấy ở các vùng núi, trung du và ở đồng bằng. Cây thích ứng tốt và phát triển mạnh vào mùa mưa.
4. Thu hái – Sơ chế
Cỏ Lào có thể thu hái quanh năm. Khi thu hái có thể cắt cả cây để dùng. Cây thường dùng tươi, ngoài ra, có thể phơi khô, bảo quản dùng dần.
5. Bảo quản dược liệu
Cây Việt Minh có thể thu hái quanh năm do đó, không cần sơ chế, bảo quản. Tuy nhiên, nếu dùng khô cần bảo quản dược liệu trong hộp kín, đặt nơi thoáng mát, khô ráo, tránh độ ẩm cao.
6. Thành phần hóa học
Toàn thân Cỏ Lào có chứa:
Tinh dầu
Tanin
Alcaloid
0.5% Phosphor
2,65% Đạm
2,48% Kalium
Vị thuốc Cỏ Lào
1. Tính vị
Cỏ Lào tính ấm, vị hơi cay, có mùi hôi nhẹ.
2. Tác dụng dược lý
Theo y học hiện đại:
Chống viêm, kháng khuẩn, chống độc. Lá, thân và rễ cây đều có tác dụng nhưng lá có tác dụng mạnh nhất.
Kháng vi khuẩn gây mủ trên các vết thương và ức chế trực khuẩn lỵ Shigella.
Theo y học cổ truyền:
Sát trùng, cầm máu, chống viêm.
Kháng khuẩn, chống tụ mủ, phòng độc.
Chỉ định điều trị:
Chữa bệnh lỵ cấp tính
Điều trị tiêu chảy ở trẻ em
Chữa viêm đại tràng, đau nhức răng, viêm lợi
Chữa đau nhức xương, ung nhọt độc, ghẻ lở trên da
Dùng cầm máu vết thương, vết cắn hoặc chấn thương máu chảy không ngừng
Ngoài ra, ở Trung Quốc người dân dùng lá chà xát vào chân, tay, cơ thể để phòng côn trùng, bò sát cắn.
3. Cách dùng – Liều lượng
Cỏ Lào có thể dùng tươi hoặc khô, có thể dùng uống trong hoặc đắp ngoài đều được.
Liều dùng phụ thuộc vào đơn thuốc và khuyến cáo của thầy thuốc.